DNS 1.1.1.1 Là Gì? Hướng Dẫn Cài Đặt Đơn Giản Năm 2024

Trong quá trình truy cập internet bạn thường gặp tình trạng website truy cập không được, web load chậm, web bị hạn chế ở một số quốc gia sẽ có một công cụ giúp bạn khắc phục điều này. Đó chính là DNS 1.1.1.1Cloudflare, với công cụ này giúp bạn tăng tốc truy cập Internet. Cùng MHD Media tìm hiểu qua bài viết sau.

DNS 1.1.1.1 Là Gì? Hướng Dẫn Cài Đặt Đơn Giản Năm 2024

DNS 1.1.1.1 Là Gì? Hướng Dẫn Cài Đặt Đơn Giản Năm 2024

DNS 1.1.1.1 là gì?

Ngay khi nhắc đến DNS 1.1.1.1, rất nhiều người trong giới công nghệ còn cảm thấy thích thú về độ nổi tiếng và các tầm quan trọng của nó. Đây là một dịch vụ DNS công cộng được cung cấp bởi Cloudflare – một nhà cung cấp dịch vụ mạng danh tiếng.

DNS 1.1.1.1 là gì

DNS 1.1.1.1 là gì

Với con số 1.1.1.1, không chỉ dễ nhớ, dễ sử dụng mà còn biểu trưng cho một dịch vụ DNS miễn phí, nhanh chóng và đáng tin cậy. DNS này mang đến một tốc độ truy vấn vượt trội với cam kết không ghi lại bất kỳ yêu cầu nào từ người dùng sau 24 giờ, giúp bạn hoàn toàn an tâm về bảo mật thông tin cá nhân. Từ thời gian phản hồi chỉ khoảng 14ms – nhanh hơn rất nhiều so với các dịch vụ từ những ông lớn khác như Google DNSOpenDNS, DNS 1.1.1.1 đang dần trở thành cái tên quen thuộc nhất khi người dùng muốn cải thiện trải nghiệm duyệt web của mình.

Lợi ích của DNS 1.1.1.1

Bảng so sánh lợi ích

Lợi ích DNS 1.1.1.1 Google DNS OpenDNS
Tốc độ phản hồi 14ms 34ms 20ms
Bảo mật Không ghi lại thông tin Có thể lưu trữ thông tin Có thể lưu trữ thông tin
Khả dụng toàn cầu Rộng khắp, có trung tâm dữ liệu tại Việt Nam Rộng khắp Rộng khắp

Một trong những ẩn dụ thú vị khi nói về DNS 1.1.1.1 chính là việc dịch vụ này như chiếc xe đua công thức 1, luôn đứng đầu về tốc độ và hiệu năng trong mọi cuộc đua.

Lợi ích của DNS 1.1.1.1

Lợi ích của DNS 1.1.1.1

Tăng tốc độ kết nối Internet

DNS 1.1.1.1 thực sự đã mang đến một cuộc cách mạng về tốc độ truy vấn tên miền, với cam kết phản hồi chỉ trong 14ms – một tốc độ vượt trội so với các đối thủ. Để thêm phần minh họa, hãy tưởng tượng bạn đang lướt qua những con đường cao tốc với những chiếc xe đua; DNS 1.1.1.1 chính là chiếc xe đua công thức 1 luôn dẫn đầu. Theo các khảo sát của Cloudflare, dịch vụ này nhanh chóng vượt qua OpenDNS với tốc độ phản hồi trung bình 20ms và Google DNS với 34ms.

DNS 1.1.1.1 tăng tốc kết nối

DNS 1.1.1.1 tăng tốc kết nối

Một phần của sự nhanh chóng đó là nhờ vào cơ sở hạ tầng toàn cầu của Cloudflare với hơn 1000 máy chủ trên toàn thế giới. Các máy chủ này không chỉ phân phối đều khắp các khu vực mà còn có các trung tâm dữ liệu đặt tại những quốc gia đông dân cư, bao gồm cả Việt Nam. Điều này giúp người dùng Việt Nam có thể tận dụng được dịch vụ mà không gặp phải bất kỳ sự bất tiện nào về mặt địa lý, với tốc độ truy vấn nhanh hơn nhiều so với các nhà cung cấp dịch vụ khác.

Hiệu quả của DNS 1.1.1.1 không chỉ dừng lại ở tốc độ phản hồi mà còn đến từ khả năng giảm thiểu độ trễ. Khi trung tâm dữ liệu được đặt gần người dùng, độ trễ trong việc giải quyết tên miền và kết nối tới máy chủ sẽ được giảm đáng kể. Điều này có nghĩa là khi bạn sử dụng DNS 1.1.1.1, tập tin và dữ liệu của bạn sẽ được truyền tải một cách nhanh nhất và hiệu quả nhất có thể. Đây thật sự là một lợi thế lớn, đặc biệt khi so sánh với các dịch vụ khác mà không có trung tâm dữ liệu tại địa phương.

Cải thiện bảo mật dữ liệu

Khía cạnh bảo mật luôn là điều khiến người dùng quan tâm khi xử lý các hoạt động trực tuyến. DNS 1.1.1.1 của Cloudflare không chỉ hướng đến tốc độ mà còn đặc biệt chú trọng đến yếu tố bảo mật. Dịch vụ này sử dụng các giao thức bảo mật như DNS over HTTPS (DoH) và DNS over TLS (DoT) để mã hóa các truy vấn DNS, ngăn chặn tin tặc và các cuộc tấn công giữa đường.

Một nghiên cứu của Cloudflare cho thấy rằng hơn 90% các cuộc tấn công DNS đều có thể được ngăn chặn thông qua việc sử dụng các giao thức mã hóa này. Điều này gần như biến DNS 1.1.1.1 thành một lớp khiên bảo vệ, giúp tránh được những cuộc tấn công không mong muốn. Hãy hình dung việc sử dụng DNS 1.1.1.1 giống như việc đặt chiếc hộp đen trên xe đua của bạn; mọi hoạt động bên trong đều được bảo vệ và không ai có thể truy cập vào mà không có sự cho phép.

DNS 1.1.1.1 cải thiện bảo mật dữ liệu

DNS 1.1.1.1 cải thiện bảo mật dữ liệu

Một yếu tố đáng chú ý khác là Cloudflare cam kết không lưu trữ dữ liệu người dùng lâu hơn 24 giờ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bị lộ thông tin cá nhân và đảm bảo rằng hoạt động trực tuyến của bạn luôn được bảo mật tuyệt đối. Thông tin về bạn không bị bán cho các nhà quảng cáo, giúp bạn yên tâm hơn trong việc bảo vệ quyền riêng tư của chính mình.

Một minh chứng thêm vào tính bảo mật của DNS 1.1.1.1 là việc dịch vụ này không tham gia vào bất kỳ hành vi theo dõi nào. Điều này đảm bảo rằng mọi lịch sử duyệt web của bạn không bị theo dõi và sử dụng cho những mục đích không mong muốn.

Giảm thiểu theo dõi lịch sử duyệt web

Một trong những vấn đề lớn hiện nay chính là theo dõi lịch sử duyệt web của người dùng, đặc biệt bởi các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP). Nhưng với DNS 1.1.1.1 từ Cloudflare, việc này gần như trở thành quá khứ. Hãy tưởng tượng DNS 1.1.1.1 như một lớp áo choàng vô hình, giấu đi mọi hoạt động của bạn khỏi tầm nhìn của bất kỳ ai khác.

Khi bạn sử dụng DNS 1.1.1.1, Cloudflare cam kết không lưu trữ và không bán dữ liệu người dùng cho các bên thứ ba. Điều này có nghĩa là mọi truy vấn DNS của bạn không bị chuyển hướng tới bất kỳ ai, giữ cho lịch sử duyệt web của bạn hoàn toàn riêng tư. Không giống như một số dịch vụ DNS khác có lợi nhuận từ việc bán dữ liệu người dùng, DNS 1.1.1.1 tôn trọng quyền riêng tư của bạn và đảm bảo rằng mọi thông tin đều được bảo vệ tuyệt đối.

Giảm thiểu theo dõi lịch sử duyệt web

Giảm thiểu theo dõi lịch sử duyệt web

Một yếu tố thú vị khác là DNS 1.1.1.1 giảm thiếu việc nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) theo dõi lịch sử duyệt web của bạn. ISP thường theo dõi các truy vấn DNS để biết thông tin về các trang web mà bạn truy cập, nhưng với DNS 1.1.1.1, điều này không còn là vấn đề nữa. Bằng cách mã hóa các truy vấn DNS qua HTTPS hoặc TLS, DNS 1.1.1.1 đảm bảo rằng mọi hoạt động duyệt web của bạn không bị theo dõi và chỉ lưu trữ một lượng dữ liệu tối thiểu trong thời gian ngắn.

Công nghệ giảm thiểu tên truy vấn (minimization) của DNS 1.1.1.1 cũng là một tính năng đáng kể, giúp chỉ bao gồm thông tin tối thiểu cần thiết trong mỗi truy vấn. Ví dụ, nếu bạn truy cập vào một phần của trang web như “www.example.com”, thay vì gửi toàn bộ tên miền, DNS 1.1.1.1 chỉ gửi câu truy vấn tương ứng để sự riêng tư của bạn được bảo vệ tốt hơn.

Cách cài đặt DNS 1.1.1.1 trên các thiết bị

Cài đặt DNS 1.1.1.1 trên các thiết bị là một quá trình đơn giản nhưng lại giúp cải thiện hiệu suất duyệt web của bạn đáng kể. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt DNS 1.1.1.1 trên các hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS, Android, iOS và Linux. Bằng cách làm theo hướng dẫn này, bạn có thể tận dụng tối đa lợi ích của DNS 1.1.1.1.

Hướng dẫn cài đặt trên Windows

Để cài đặt DNS 1.1.1.1 trên Windows, bạn chỉ cần làm theo các bước đơn giản như sau:

  1. Mở Control Panel: Nhấn tổ hợp phím Windows + R, nhập control panel và nhấn Enter.
  2. Network and Sharing Center: Chọn “Network and Sharing Center” và sau đó nhấn “Change adapter settings”.
  3. Chọn Kết Nối Mạng: Nhấp chuột phải vào kết nối mạng đang sử dụng và chọn “Properties”.
  4. Cài Đặt DNS: Chọn “Internet Protocol Version 4 (IPv4)” và nhấn “Properties”. Đối với IPv6, chọn “Internet Protocol Version 6 (IPv6)”.
  5. Nhập DNS Servers: Chọn “Use the following DNS server addresses” và nhập:
    • Preferred DNS server: 1.1.1.1
    • Alternate DNS server: 1.0.0.1

Lưu ý rằng các bước này có thể sẽ có sự khác biệt nhỏ tùy vào phiên bản Windows mà bạn đang sử dụng, nhưng cốt lõi của quy trình cơ bản vẫn giữ nguyên.

Hướng dẫn cài đặt trên macOS

Đối với macOS, quy trình cài đặt cũng rất dễ dàng:

  1. Mở System Preferences: Nhấp vào biểu tượng Táo (Apple) và chọn “System Preferences”.
  2. Network: Chọn “Network”.
  3. Chọn dịch vụ mạng: Chọn dịch vụ mạng bạn đang sử dụng, như Wi-Fi hoặc Ethernet, rồi nhấp vào “Advanced”.
  4. Chọn DNS: Chuyển sang tab “DNS”.
  5. Thêm DNS Servers: Nhấp vào dấu “+” để thêm các địa chỉ DNS:
    • IPv4:
      • 1.1.1.1
      • 1.0.0.1
    • IPv6:
      • 2606:4700:4700::1111
      • 2606:4700:4700::1001
  6. Lưu và thoát: Nhấn “OK” và sau đó “Apply”.

Hướng dẫn cài đặt trên Android

Trên Android, việc cài đặt DNS có thể phức tạp hơn một chút, nhưng vẫn rất khả thi với các bước như sau:

  1. Mở Settings: Mở ứng dụng cài đặt.
  2. Wi-Fi: Chọn Wi-Fi và giữ vào mạng mà thiết bị đang kết nối.
  3. Sửa đổi mạng: Chọn “Modify Network” và chọn “Advanced Options”.
  4. Cài đặt IP: Chuyển từ “DHCP” sang “Static”.
  5. Nhập DNS Servers: Cuộn xuống và nhập các DNS:
    • DNS 1: 1.1.1.1
    • DNS 2: 1.0.0.1
  6. Lưu cài đặt: Nhấn “Save”.

Hướng dẫn cài đặt trên iOS

Trên thiết bị iOS như iPhone hoặc iPad:

  1. Mở Settings: Vào “Cài đặt”.
  2. Chọn Wi-Fi: Nhấn vào “Wi-Fi” và tìm mạng đang kết nối.
  3. Thông tin mạng: Nhấn vào biểu tượng “i” bên cạnh tên mạng.
  4. Cấu hình DNS: Nhấn “Configure DNS” và chọn “Manual”.
  5. Thêm DNS Servers: Nhập các địa chỉ:
    • 1.1.1.1
    • 1.0.0.1
  6. Lưu cài đặt: Nhấn “Save”.

Hướng dẫn cài đặt trên Linux

Trên hệ điều hành Linux:

  1. Mở Terminal: Khởi động Terminal.
  2. Chỉnh sửa file cấu hình: Sử dụng trình soạn thảo text để mở file cấu hình mạng: bash sudo nano /etc/resolv.conf
  3. Thêm các địa chỉ DNS: Nhập các dòng sau vào file: bash nameserver 1.1.1.1 nameserver 1.0.0.1
  4. Lưu và thoát: Nhấn Ctrl + O để lưu, sau đó nhấn Ctrl + X để thoát.
  5. Khởi động lại dịch vụ mạng: Khởi động lại dịch vụ mạng để thay đổi có hiệu lực: bash sudo systemctl restart NetworkManager

Cách thay đổi DNS 1.1.1.1

Thay đổi DNS có thể mang lại nhiều lợi ích, từ việc cải thiện tốc độ mạng cho tới tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.

Thay đổi DNS trên Windows

Sau khi đã cài đặt, bạn có thể thay đổi DNS dễ dàng bằng các bước sau:

  1. Mở Network and Sharing Center: Nhấn Windows + R, nhập control panel và nhấn Enter.
  2. Change adapter settings: Chọn “Network and Sharing Center”, sau đó chọn “Change adapter settings”.
  3. Chọn kết nối mạng: Nhấp chuột phải vào kết nối mạng đang sử dụng và chọn “Properties”.
  4. Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4): Nhấn vào “Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)” và chọn “Properties”.
  5. Use the following DNS server addresses: Nhập địa chỉ DNS mới:
    • Preferred DNS server: 1.1.1.1
    • Alternate DNS server: 1.0.0.1

Thay đổi DNS trên macOS

  1. Mở System Preferences: Nhấp vào biểu tượng Táo (Apple) và chọn “System Preferences”.
  2. Network: Chọn “Network”.
  3. Chọn dịch vụ mạng: Chọn dịch vụ mạng bạn đang sử dụng, rồi nhấp vào “Advanced”.
  4. Tab DNS: Chuyển sang tab “DNS”.
  5. Thay đổi DNS Servers: Nhấn dấu “-” để xóa các DNS cũ, sau đó nhấn dấu “+” để thêm các DNS mới:
    • 1.1.1.1
    • 1.0.0.1
  6. Lưu và thoát: Nhấn “OK” và sau đó “Apply”.

Thay đổi DNS trên Android

  1. Mở Settings: Mở ứng dụng cài đặt.
  2. Chọn Wi-Fi: Chọn Wi-Fi và giữ vào mạng đang kết nối.
  3. Modify Network: Chọn “Modify Network” và chọn “Advanced Options”.
  4. Cài đặt IP: Chuyển từ “DHCP” sang “Static”.
  5. Nhập DNS Servers: Xóa các DNS cũ và nhập các DNS mới:
    • DNS 1: 1.1.1.1
    • DNS 2: 1.0.0.1
  6. Lưu cài đặt: Nhấn “Save”.

Thay đổi DNS trên iOS

  1. Vào Settings: Truy cập vào “Settings”.
  2. Chọn Wi-Fi: Nhấp vào “Wi-Fi” và tìm mạng đang kết nối.
  3. Thông tin mạng: Nhấp vào biểu tượng “i” bên cạnh tên mạng.
  4. Configure DNS: Nhấp “Configure DNS” và chọn “Manual”.
  5. Thay đổi DNS Servers: Xóa các DNS cũ và nhập:
    • 1.1.1.1
    • 1.0.0.1
  6. Lưu cài đặt: Nhấn “Save”.

Thay đổi DNS trên Linux

  1. Mở Terminal: Khởi động Terminal.
  2. Chỉnh sửa file cấu hình: Mở file cấu hình mạng: bash sudo nano /etc/resolv.conf
  3. Thay đổi DNS Servers: Xóa các dòng cũ và thêm các dòng sau: bash nameserver 1.1.1.1 nameserver 1.0.0.1
  4. Lưu và thoát: Nhấn Ctrl + O để lưu, sau đó nhấn Ctrl + X để thoát.
  5. Khởi động lại dịch vụ mạng: bash sudo systemctl restart NetworkManager

Địa chỉ IP của DNS 1.1.1.1

Địa chỉ IP của DNS 1.1.1.1 rất đặc biệt và dễ nhớ. Đây là một trong những lý do khiến dịch vụ này rất phổ biến.

Địa chỉ IPv4

IPv4 là phiên bản phổ biến nhất trong các phiên bản giao thức IP hiện tại và DNS 1.1.1.1 có hai địa chỉ IPv4 rất đặc trưng:

  • Chính: 1.1.1.1
  • Phụ: 1.0.0.1

Địa chỉ IPv6

Ngoài IPv4, DNS 1.1.1.1 cũng hỗ trợ IPv6 – phiên bản mới của giao thức IP nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về số lượng thiết bị kết nối Internet:

  • Chính: 2606:4700:4700::1111
  • Phụ: 2606:4700:4700::1001

Các dịch vụ DNS tương tự

Bên cạnh DNS 1.1.1.1 của Cloudflare, có một số dịch vụ DNS công cộng khác cũng rất đáng sử dụng, như Google DNS và OpenDNS.

So sánh với Google DNS

Google DNS cũng là một dịch vụ DNS công cộng phổ biến với địa chỉ 8.8.8.88.8.4.4. Khi so sánh giữa Google DNSDNS 1.1.1.1, cả hai đều nổi bật về tốc độ và độ tin cậy. Tuy nhiên, DNS 1.1.1.1 nhỉnh hơn một chút về tốc độ phản hồi (14ms so với 34ms) và chính sách bảo mật không lưu trữ thông tin người dùng.

So sánh với OpenDNS

OpenDNS, thuộc sở hữu của Cisco, không chỉ là một dịch vụ DNS công cộng mà còn cung cấp nhiều tính năng bảo mật bổ sung. Địa chỉ IPv4 của OpenDNS là 208.67.222.222208.67.220.220, với các địa chỉ IPv6 là 2620:119:35::352620:119:53::53. Khi so sánh với DNS 1.1.1.1 của Cloudflare, OpenDNS có một số ưu điểm và nhược điểm đáng chú ý:

  1. Khả năng lọc nội dung: OpenDNS cung cấp tùy chọn lọc nội dung, cho phép người dùng tùy chỉnh bộ lọc để chặn các trang web không phù hợp, điều này đặc biệt hữu ích cho gia đình có trẻ nhỏ hoặc các tổ chức cần kiểm soát truy cập. DNS 1.1.1.1 không cung cấp tính năng này mặc định, nhưng tập trung vào bảo mật và tốc độ.
  2. Bảo mật bổ sung: OpenDNS đi kèm với một số tính năng bảo mật bổ sung giúp ngăn chặn truy cập vào các website độc hại và lừa đảo. DNS 1.1.1.1 cũng có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ như mã hóa DNS over HTTPS và TLS nhưng không có bộ lọc nội dung như OpenDNS.
  3. Tốc độ phản hồi: Mặc dù OpenDNS có thời gian phản hồi nhanh (20ms), nhưng DNS 1.1.1.1 của Cloudflare vẫn nhanh hơn với 14ms, giúp cải thiện trải nghiệm duyệt web.

Bảng so sánh DNS 1.1.1.1 và OpenDNS

Tiêu chí DNS 1.1.1.1 OpenDNS
Tốc độ phản hồi 14ms 20ms
Bảo mật Mã hóa DNS over HTTPS/TLS Tính năng lọc nội dung và bảo mật
Địa chỉ IPv4 1.1.1.1, 1.0.0.1 208.67.222.222, 208.67.220.220
Địa chỉ IPv6 2606:4700:4700::1111, 2606:4700:4700::1001 2620:119:35::35, 2620:119:53::53
Chính sách lưu trữ dữ liệu Không lưu trữ quá 24 giờ Có thể lưu trữ thông tin người dùng

Giải quyết một số vấn đề khi sử dụng DNS 1.1.1.1

DNS 1.1.1.1 mang lại nhiều lợi ích nhưng không tránh khỏi một số vấn đề người dùng có thể gặp phải. Dưới đây là những vấn đề thường gặp và cách giải quyết:

Vấn đề kết nối

Dịch vụ DNS 1.1.1.1 nếu gặp vấn đề kết nối có thể gây ra những trở ngại không mong muốn. Những vấn đề này thường phải được giải quyết qua việc kiểm tra lại các cài đặt mạng và đảm bảo rằng địa chỉ DNS đã được nhập đúng. Một số người dùng có thể gặp phải cố khi thiết bị mạng như router hoặc modem gặp trục trặc hoặc không tương thích hoàn toàn với dịch vụ DNS mới.

Giải pháp:

  • Kiểm tra các cài đặt mạng: Đảm bảo rằng địa chỉ DNS đã được nhập chính xác và không có xung đột với cài đặt mạng hiện có.
  • Cập nhật firmware: Nếu có vấn đề về tương thích, cập nhật firmware của router hoặc modem để đảm bảo tương thích với các địa chỉ DNS mới nhất.
  • Liên hệ ISP: Trong trường hợp gặp cố với mạng quốc tế, liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet để kiểm tra và giải quyết.

Vấn đề bảo mật

Mặc dù DNS 1.1.1.1 có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, nhưng vấn đề bảo mật vẫn có thể tồn tại nếu dịch vụ hoặc thiết bị của người dùng bị tấn công hoặc cấu hình không đúng.

Giải pháp:

  • Sử dụng các giao thức bảo mật: Đảm bảo DNS sử dụng giao thức bảo mật như DNS over HTTPS hoặc DNS over TLS.
  • Kiểm tra cấu hình: Đảm bảo cấu hình thiết bị mạng và máy tính không để lọt những lỗ hổng bảo mật.
  • Thêm biện pháp bảo mật bổ sung: Các biện pháp như sử dụng VPN cũng có thể giúp bảo vệ thêm lớp bảo mật cho các truy vấn DNS.

Vấn đề tương thích dịch vụ

Một số người dùng có thể gặp phải vấn đề tương thích khi sử dụng DNS 1.1.1.1 với các dịch vụ hoặc ứng dụng mạng đặc biệt, chẳng hạn như VPN hoặc tường lửa.

Giải pháp:

  • Kiểm tra với nhà cung cấp các dịch vụ đặc thù: Nhờ các hướng dẫn cụ thể để cấu hình DNS phù hợp với dịch vụ hoặc ứng dụng của mình.
  • Điều chỉnh cấu hình phần mềm: Đôi khi, việc điều chỉnh cấu hình trong phần mềm VPN hoặc tường lửa là cần thiết để đảm bảo tương thích hoàn toàn với DNS 1.1.1.1.

Khả năng xử lý khi sử dụng DNS 1.1.1.1

Khả năng xử lý của DNS 1.1.1.1 là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên uy tín của dịch vụ này. Với hạ tầng mạng rộng lớn và tốc độ phản hồi nhanh, DNS 1.1.1.1 giúp cải thiện hiệu suất duyệt web một cách đáng kể.

Băng thông và tốc độ

DNS 1.1.1.1 được thiết kế để cung cấp băng thông cao với độ trễ cực thấp. Kết quả từ các khảo sát cho thấy rằng DNS 1.1.1.1 có thể cải thiện tốc độ truy cập internet hơn 28% so với các dịch vụ DNS thông thường như của các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).

Cụ thể:

  • Thời gian phản hồi: 14ms
  • Địa chỉ phân phối toàn cầu: Hơn 1000 máy chủ
  • Khả năng chống tắc nghẽn: Nhờ cơ sở hạ tầng mạnh mẽ của Cloudflare

Những con số này cho thấy rằng DNS 1.1.1.1 không chỉ nhanh mà còn ổn định, giúp người dùng truy cập internet mà không gặp phải vấn đề về độ trễ hay tắc nghẽn.

Độ tin cậy của dịch vụ

Độ tin cậy của DNS 1.1.1.1 được đảm bảo nhờ vào hệ thống máy chủ phân phối toàn cầu và các biện pháp bảo mật tiên tiến. Với tất cả những nỗ lực từ phía Cloudflare, DNS 1.1.1.1 không chỉ hoạt động liên tục mà còn bảo vệ người dùng khỏi những cuộc tấn công từ bên ngoài.

Yếu tố tin cậy:

  • Máy chủ phân phối toàn cầu: Đảm bảo ổn định và tính khả dụng cao
  • Biện pháp bảo mật: Mã hóa DNS over HTTPS và TLS giúp ngăn chặn các cuộc tấn công giữa đường

Kết quả từ khảo sát:

  • Khả năng bảo mật cao: Hơn 90% các cuộc tấn công DNS có thể bị ngăn chặn

Tất cả những điều này cho thấy rằng DNS 1.1.1.1 là một dịch vụ DNS đáng tin cậy và hiệu quả, vừa nâng cao tốc độ truy cập vừa bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.

Kết luận

Nhìn chung, DNS 1.1.1.1 của Cloudflare không chỉ đem lại tốc độ truy vấn DNS nhanh chóng mà còn cải thiện bảo mật dữ liệu và giảm thiểu theo dõi lịch sử duyệt web. Với các hướng dẫn cụ thể và dễ hiểu về cách cài đặt trên nhiều hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS, Android, iOS và Linux, người dùng có thể dễ dàng tận dụng được lợi ích của dịch vụ DNS này.

Với những kiến thức trên bạn hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng MHD Media luôn mang đến những kiến thức, và trải nghiệm an toàn thông qua bài viết này. Hãy bảo vệ thông tin an toàn của bên trên mạng internet.

5/5 - (2 bình chọn)
Facebook
Twitter
LinkedIn

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

MHD logo

Bài viết mới

Liên hệ

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
=
Hotline
0968.544.085
Zalo
MHD Media
Fanpage
MHD Media
Kênh
Youtube

CS Fanpage Theo Yêu Cầu

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
=

CS Fanpage Gói Nâng Cao

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Multiple Items
=

CS Fanpage Gói Chuyên Nghiệp

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Multiple Items
=

CS Fanpage Gói Phổ Thông

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Multiple Items
=

CS Fanpage Gói Cơ Bản

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
=

Zalo ADs Theo Yêu Cầu

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
=

Zalo ADs Chuyên Nghiệp

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
=

Zalo ADs Phổ Thông

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
=

Zalo ADs Cơ Bản

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
=

Chăm Sóc Website Chuyên Nghiệp

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Multiple Items
=

Chăm Sóc Website Phổ Thông

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Multiple Items
=

Chăm Sóc Website Cơ Bản

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Multiple Items
=

Website Nâng Cao

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
=

Website Chuyên Nghiệp

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
=

Website Phổ thông

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
=

Website Basic

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
=